Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retrenchment

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´trentʃmənt/

Thông dụng

Danh từ

Sự bớt, sự giảm bớt (tiền chi tiêu)
Sự bỏ bớt, sự cắt xén (một đoạn văn)
(quân sự) sự đắp luỹ, sự xây thành

Chuyên ngành

Kinh tế

cắt bớt chi tiêu
giảm bớt chi phí
giảm bớt chi tiêu
retrenchment policy
chính sách giảm bớt chi tiêu
sự giảm bớt chi tiêu
sự siết lại (nền kinh tế)
sự tiết kiệm
tiết kiệm
retrenchment policy
chính sách tiết kiệm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top