Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retrod

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác retread

Như retread

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Retrodeviation

    Danh từ: sự lệch ngược, sự xệch ra sau,
  • Retrodisplacement

    (sự) di chuyển phíasau,
  • Retroduodenal recess

    hố sau tá tràng,
  • Retrodural

    sau màng cứng,
  • Retrofire engine

    thiết bị hãm kiểu động cơ,
  • Retrofit

    / ´retrou¸fit /, Ngoại động từ: trang bị thêm những bộ phận mới (máy bay), Điện:...
  • Retrofixation

    / ¸retroufik´seiʃən /, danh từ, sự gắn ngược, cố định ngược,
  • Retroflected

    / ´retrou¸flektid /, (ngôn ngữ học) âm quặt lưỡi (bằng cách uốn bật đầu lưỡi lên trên và gập ra phía sau), ' retr”flekst,...
  • Retroflex

    / ´retrou¸fleks /, như retroflected,
  • Retroflexed

    như retroflected,
  • Retroflexion

    Danh từ: (ngôn ngữ học) tình trạng âm quặt lưỡi, gấp ra sau, retroflexion of the uterus, chứng dạ...
  • Retrogasserian

    (thuộc) rễ sau hạch gasser,
  • Retrogasserian neurotomy

    (thủ thuật) cắt dây thần kính sau hạch gasser,
  • Retrogasserianneurotomy

    (thủ thuật) cắt dây thầnkính sau hạch gasser,
  • Retrognathia

    (sự) lùi hàm, thụt hàm,
  • Retrogradation

    Danh từ (như) .retrogression: (thiên văn học) sự đi ngược, sự nghịch hành (của một hành tinh),...
  • Retrograde

    / ´retrou¸greid /, Tính từ (như) .retrogressive: lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, (thiên văn...
  • Retrograde condensate

    phần ngưng thoái hồi,
  • Retrograde condensation

    ngưng thoái hồi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top