Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Retrogress

Nghe phát âm

Mục lục

/¸retrou´gres/

Thông dụng

Nội động từ

Đi ngược lại; lùi lại
Thoái hoá; suy đồi, trở nên tồi tệ hơn, trở nên hư hỏng đi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
backslide , lapse , regress , revert , backpedal , backtrack , fall back , retreat , retrocede , retrograde , ebb , retract , degenerate , worsen

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top