Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Return period

Mục lục

Cơ khí & công trình

khoảng lặp

Toán & tin

chu kỳ quay trở lại (của chuỗI thời gian)

Xây dựng

chu kỳ lặp lại
chu kỳ tần suất
thời kỳ tái diễn

Điện tử & viễn thông

chu kỳ phục hồi

Kỹ thuật chung

tần suất
flood peak return period
tần suất đỉnh lũ

Cơ - Điện tử

Khoảng lặp, tần suất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top