Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Return soring

Kỹ thuật chung

lò xo phản hồi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Return span of sweep

    sự đi qua của lần về quét,
  • Return spring

    bật lại, lò xo hoàn lực, lò xo hồi phục, lò xo kéo về, lò xo phản hồi, rút lại, throttle return spring, lò xo hoàn lực bướm...
  • Return stroke

    hành trình trở về, hành trình lùi, hành trình trở lại, chuyển động lùi, khoảng chạy không, hành trình chạy không, hành...
  • Return tapping

    nhánh ống quay ngược lại,
  • Return ticket

    như round-trip ticket, Giao thông & vận tải: vé khứ hồi, Kinh tế:...
  • Return time

    thời gian trở về (thí dụ, của âm),
  • Return to Control (RTC)

    quay trở về chế độ điều khiển,
  • Return to normal

    trở lại trạng thái định vị,
  • Return to reference

    trở về quy chiếu,
  • Return to scale

    suất sinh lợi theo qui mô,
  • Return to sender

    sự trả lại người gởi, sự trả lại người gửi,
  • Return to service

    sự trở lại phục vụ,
  • Return to surface

    trở lại mặt biển (tàu ngầm), nổi lên,
  • Return to the variable factor input

    thu nhập từ yếu tố đầu vào khả biến,
  • Return to zero

    trở về số không, nrz (non-return-to-zero), không trở về số không, rz (return-to-zero recording ), sự ghi trở về số không
  • Return trace

    đường hồi,
  • Return track

    đường trở ngược,
  • Return travel

    hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình ngược,
  • Return tunnel

    hầm ngược lại,
  • Return value

    giá sau khi sử dung, giá trị trả về, giá trị sau sử dụng, giá thanh lý, giá trị còn lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top