Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Return to zero

Toán & tin

trở về số không
NRZ (non-return-to-zero)
không trở về số không
RZ (return-to-zero recording)
sự ghi trở về số không

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Return trace

    đường hồi,
  • Return track

    đường trở ngược,
  • Return travel

    hành trình chạy không, hành trình không cắt gọt, hành trình ngược, hành trình ngược,
  • Return tunnel

    hầm ngược lại,
  • Return value

    giá sau khi sử dung, giá trị trả về, giá trị sau sử dụng, giá thanh lý, giá trị còn lại,
  • Return valve

    van hồi lưu, van khóa, van một chiều,
  • Return voyage

    chuyến hành trình trở về, chuyến về nhà, chuyến tàu về, chuyến về, hành trình về (tàu biển),
  • Return voyage charter

    thuế tàu khứ hồi, thuê tàu đi và về, khứ hồi,
  • Return wall

    tường tạo cánh, tường quặt lại, tường trở lại, tường vòng (mố cầu), tường cánh,
  • Return water

    nước ngược, nước quay ngược lại, nước thu hồi, nước thu lại, nước thải,
  • Return water input

    nguồn cấp (nước) do nước về,
  • Return water pipe

    ống tuần hoàn nước,
  • Return water temperature

    nhiệt độ nước hồi, return water temperature control, điều chỉnh nhiệt độ nước hồi
  • Return water temperature control

    điều chỉnh nhiệt độ nước hồi,
  • Return wave

    sóng ngược,
  • Return wire

    dây dẫn trở về, dây trở về (của mạch công suất dòng một chiều),
  • Returnable

    Tính từ: có thể trả lại, có thể hoàn lại, có tư cách ứng cử, có thể trả lại, có thể...
  • Returnable bag

    túi có thể hoàn lại,
  • Returnable bottle

    đồ chứa dùng lại được, chai (đựng) có thể hoàn lại, chai có thể trả lại, chai gửi,
  • Returnable container

    đồ chứa dùng lại được, bao bì có thể hoàn lại, container hoàn lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top