Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Returned to Zero, Inverted (RZI)

Điện tử & viễn thông

Quay về 0, Nghịch đảo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Returned value

    giá trị trả về, giá trị thu lại được, giá trị thu hồi lại,
  • Returnee

    / ri´tə:¸ni: /, Danh từ: bộ đội phục viên, quân nhân phục viên,
  • Returner

    / ri´tə:nə /, danh từ, người trở về (từ nước ngoài...), người trả (vật đã mượn)
  • Returning

    Danh từ: sự điều hướng lại, sự gởi trả lại, sự gởi trả lại (hàng hóa...), sự tái sinh
  • Returning cycle

    chu kỳ bắt đầu ngọai tâm thu,
  • Returning echo

    xung phản xạ, tiếng dội về,
  • Returning officer

    danh từ, quan chức phụ trách bầu cử trong một khu vực bầu cử và công bố kết quả,
  • Returns

    tiền thu nhập, tiền lãi, các điểm lợi, hàng bán trả lại, hàng bị trả lại, hàng không bán được, hàng ế, hàng tồn...
  • Returns and allowances

    hàng trả lại và bớt giá, vận đơn trả lại hàng,
  • Returns inwards

    hàng bán bị trả lại,
  • Returns inwards account

    tài khoản hàng gửi trả lại,
  • Returns inwards book

    số hàng bán trả lại (bởi khách hàng), sổ hàng bán trả lại (bởi khách hàng), sổ hàng bị trả lại,
  • Returns of

    báo cáo thống kê về lao động,
  • Returns of Labour

    báo cáo thống kê lao động,
  • Returns of labour

    báo cáo thống kê lao động,
  • Returns of labour and contractor's equipment

    báo cáo về lao động và thiết bị của nhà thầu,
  • Returns onwards

    hàng mua bị trả lại,
  • Returns outwards

    hàng mua đem trả lại,
  • Returns outwards book

    sổ hàng (đem) trả lại, số hàng bán trả lại (bởi người cung cấp), sổ hàng mua trả lại (bởi người cung cấp),
  • Returns to scale

    thu lợi theo quy mô, thu nhập theo quy mô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top