Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reunify

Nghe phát âm

Mục lục

/ri:´juni¸fai/

Thông dụng

Ngoại động từ

Thống nhất lại, hợp nhất lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Reunion

    / ri:´ju:njən /, Danh từ: sự sum họp, sự hợp nhất lại; tình trạng được sum họp, tình trạng...
  • Reunionist

    / ri:´ju:niənist /, danh từ, người chủ trương hợp nhất anh giáo với công giáo la mã, người chủ trương hợp nhất (giáo phái,...
  • Reunionistic

    Tính từ: chủ trương hợp nhất anh giáo với công giáo la mã, chủ trương hợp nhất (giáo phái,...
  • Reunite

    / ,ri:ju:'nait /, Ngoại động từ: làm cho hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại; ghép lại (những...
  • Reusability

    tính dùng lại được, khả năng dùng lại, reusability of shuttering, khả năng dùng lại ván khuôn
  • Reusability of shuttering

    khả năng dùng lại ván khuôn,
  • Reusability saggers

    số lần dùng nồi nung,
  • Reusable

    / ri:´ju:zəbl /, Tính từ: có thể dùng lại được, Toán & tin: sử...
  • Reusable Sensor

    Nghĩa chuyên nghành: sự phản xạ về phía trước của một phần hay toàn bộ chùm âm, thường...
  • Reusable caisson

    giếng chìm tháo lắp được,
  • Reusable data set

    tệp dùng lại được, tập dữ liệu dùng lại được,
  • Reusable design

    thiết kế sử dụng lại,
  • Reusable design scheme

    thiết kết sử dụng lại,
  • Reusable file

    tập tin dùng lại được,
  • Reusable formwork

    ván khuôn dụng lại, ván khuôn luân lưu,
  • Reusable heat

    nhiệt tái sử dụng,
  • Reusable packaging

    thường trình dùng lại được,
  • Reusable packing

    bao bì có thể dùng lại được, bao bì có thể tái sử dụng,
  • Reusable pipe

    cọc dùng lại, cọc tạm,
  • Reusable program

    chương trình dùng lại được,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top