Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reuse of water

Cơ khí & công trình

sự dùng lại nước

Xem thêm các từ khác

  • Reused

    ,
  • Reussinite

    reuxinit (một loại nhựa hóa đá),
  • Reuter's index of Commodity Prices

    chỉ số giá cả hàng hóa của thông tấn xã reuter,
  • Rev

    Danh từ: ( (thường) số nhiều) (thông tục) (viết tắt) của revolution of an engine vòng quay của...
  • Rev up

    rú ga (động cơ), tăng vòng quay,
  • Revaccinate

    Ngoại động từ: (y học) chủng lại,
  • Revaccination

    / ri¸væksi´neiʃən /, danh từ, (y học) sự chủng lại,
  • Revalidate

    Ngoại động từ: làm cho lại có giá trị, làm cho lại có hiệu lực, gia hạn, triển hạn,
  • Revalidation sticker

    phiếu đính tái xác nhận hiệu lực,
  • Revalorization

    / ri:¸vælərai´zeiʃən /, danh từ, sự khôi phục giá trị tiền tệ (của một nước),
  • Revalorization (of currency)

    sự định giá lại tiền tệ, sự khôi phục giá trị tiền tệ, sự tái định giá tiền tệ,
  • Revalorization of currency

    định giá lại tiền tệ, phục giá tiền tệ, revalorization ( ofcurrency ), sự định giá lại tiền tệ
  • Revalorize

    / ri:´vælə¸raiz /, ngoại động từ, khôi phục giá trị (của tiền tệ),
  • Revaluate

    Ngoại động từ: Đánh giá lại, làng tăng giá trị (đồng tiền),
  • Revaluation

    / ri¸vælju´eiʃən /, Danh từ: sự đánh giá lại, sự nâng giá, Xây dựng:...
  • Revaluation of assets

    định giá lại tài sản, sự đánh giá lại tài sản,
  • Revaluation of currency

    định giá lại tiền tệ, nâng giá tiền tệ,
  • Revaluation of fixed assets

    sự đình giá lại vốn cơ bản, sự đánh giá lạ tài sản cố định, sự đánh giá lại tài sản cố định,
  • Revaluation profit

    tiền lời định giá lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top