- Từ điển Anh - Việt
Revelation
Nghe phát âmMục lục |
/,revi'leiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu, điều bí mật...)
Sự phát giác (nhất là gây ngạc nhiên)
(tôn giáo) sự soi rạng, thiên khải
(Book of Revelation) (tôn giáo) Sách Khải Huyền (cuốn cuối cùng trong bộ Kinh Tân Ước)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- adumbration , announcement , apocalypse , betrayal , blow by blow , break , broadcasting , clue , communication , cue , discovery , display , divination , divulgement , earful , exhibition , expose , exposition , exposure , eye-opener , flash , foreshadowing , inspiration , leak , lightning bolt , manifestation , news , oracle , proclamation , prophecy , publication , scoop * , showing , sign , the latest , tip , uncovering , unearthing , unveiling , vision , disclosure , expos
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Revelationist
/ ¸revə´leiʃənist /, Danh từ: người tin là chúa đã khải phát một vài chân lý cho loài người,... -
Revelator
Danh từ: người tiết lộ; người phát giác, -
Reveler
như reveller, -
Revelient
làm chuyển máu, -
Revellent
làm chuyểnmáu, -
Reveller
Danh từ: người tham dự cuộc vui; người dự cuộc rượu chè, đình đám, -
Revelling
Danh từ: sự vui chơi, sự ăn chơi chè chén, sự chè chén say sưa; cuộc chè chén ồn ào, cuộc truy... -
Revelry
/ ´revəlri /, như revelling, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun,... -
Revels
, -
Revenant
/ ´revinənt /, Danh từ: con ma hiện về, Từ đồng nghĩa: noun, apparition... -
Revendication
/ ri¸vendi´keiʃən /, danh từ, (chính trị) sự đòi lại, sự lấy lại được (lãnh thổ...) -
Revenge
/ ri'vendʤ /, Danh từ: sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể... -
Revenged
, -
Revengeful
/ ri´vendʒful /, Tính từ: hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù, Từ... -
Revengefully
Phó từ: hay thù hằn; mang mối thù hằn, hiềm thù, -
Revengefulness
/ ri'vendʤfulnis /, Danh từ: Óc trả thù; tính hay thù hằn, -
Revengeless
Tính từ: không hận thù, không báo thù, không thù oán, -
Revenger
danh từ, người trả thù, kẻ báo thù, người rửa hận, -
Revenging
/ ri´vendʒiη /, tính từ, Để trả thù, -
Revenue
/ ˈrɛvənˌyu , ˈrɛvəˌnu /, Danh từ: thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của nha nước...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.