- Từ điển Anh - Việt
Reverence
Nghe phát âmMục lục |
/´revərəns/
Thông dụng
Danh từ
Sự tôn kính, sự sùng kính, sự tôn trọng; lòng sùng kính, lòng kính trọng, lòng sùng kín (nhất là trong (tôn giáo))
Danh hiệu dùng để nói với một tu sĩ, nói về một tu sĩ
- your/his reverence
- thưa đức cha
Ngoại động từ
Tôn kính, sùng kính, kính trọng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- admiration , adoration , apotheosis , approbation , approval , awe , bow , deference , deification , devotion , devoutness , esteem , fealty , fear , genuflection , high esteem , homage , honor , love , loyalty , obeisance , obsequiousness , piety , praise , prostration , religiousness , respect , veneration , worship , idolization , regard
verb
Từ trái nghĩa
noun
- disdain , disregard , disrespect , scorn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Reverend
/ 'revərənd /, Tính từ: Đáng tôn kính; đáng kính trọng, đáng tôn sùng, đáng sùng kính, ( the reverend)... -
Reverend mother
Danh từ: (danh hiệu của) bà mẹ nhất ở nhà tu kín, -
Reverent
/ ´revərənt /, Danh từ: Đức cha, cha (đạo thiên chúa); mục sư (đạo tin lành), Tính... -
Reverential
/ ¸revə´renʃəl /, Tính từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính, Từ... -
Reverentially
Phó từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính, -
Reverently
Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên... -
Reverie
Danh từ: sự mơ màng, sự mơ mộng, (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng,... -
Revers
/ ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo, -
Reversal
/ rɪˈvɜrsəl /, Danh từ: sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật), (nghĩa... -
Reversal-type color film
phim đảo màu, phim kiểu đảo màu, -
Reversal film
phim đảo chiều, phim âm bản, -
Reversal finder
bộ lấy ảnh đảo, -
Reversal load
tải trọng đổi chiều, tải trọng đổi dấu, phụ tải đổi dấu, -
Reversal of dip
sự đảo ngược hướng cắm, -
Reversal of entries
nghịch đảo bút toán, sự đảo ngược (các) khoản bút toán, -
Reversal of forces
sự lực đan dấu, -
Reversal of load
sự đổi dấu tải trọng, sự đổi dấu tải trọng, -
Reversal of mine ventilation
sự đảo chiều thông gió mỏ, -
Reversal of photographic image
đảo chụp ảnh, -
Reversal of stress
chu trình ứng suất đối xứng, sự đổi dấu ứng suất,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.