Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Reverend

Nghe phát âm


Mục lục

/'revərənd/

Thông dụng

Tính từ

Đáng tôn kính; đáng kính trọng, đáng tôn sùng, đáng sùng kính
the reverend father
người cha đáng tôn kính
( the Reverend) Đức cha (dùng để tôn xưng một giáo sĩ, (viết tắt) Rev, Revd)
Rev. John Brown; the Rev. John Brown
Đức cha John Brown
the Right Reverend the bishop of...
Đức giám mục...
Most Reverend John Smith
Đức Tổng giám mục John Smith

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
churchman , churchwoman , clergyman , clergywoman , cleric , clerical , clerk , divine , ecclesiastic , minister , parson , clergy , holy , monsignor , priest , sacred , venerable

Xem thêm các từ khác

  • Reverend mother

    Danh từ: (danh hiệu của) bà mẹ nhất ở nhà tu kín,
  • Reverent

    / ´revərənt /, Danh từ: Đức cha, cha (đạo thiên chúa); mục sư (đạo tin lành), Tính...
  • Reverential

    / ¸revə´renʃəl /, Tính từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính, Từ...
  • Reverentially

    Phó từ: tỏ vẻ tôn kính, gây ra bởi sự tôn kính,
  • Reverently

    Phó từ: tôn kính, cung kính, wreaths laid reverently on the coffin, những vòng hoa cung kính đặt trên...
  • Reverie

    Danh từ: sự mơ màng, sự mơ mộng, (từ cổ,nghĩa cổ) ảo tưởng, không tưởng, mộng tưởng,...
  • Revers

    / ri'viəz /, Danh từ, số nhiều .revers: ( (thường) số nhiều) ve áo; cổ tay áo,
  • Reversal

    / rɪˈvɜrsəl /, Danh từ: sự đảo ngược (hình ảnh, câu...); sự lật ngược (đồ vật), (nghĩa...
  • Reversal-type color film

    phim đảo màu, phim kiểu đảo màu,
  • Reversal film

    phim đảo chiều, phim âm bản,
  • Reversal finder

    bộ lấy ảnh đảo,
  • Reversal load

    tải trọng đổi chiều, tải trọng đổi dấu, phụ tải đổi dấu,
  • Reversal of dip

    sự đảo ngược hướng cắm,
  • Reversal of entries

    nghịch đảo bút toán, sự đảo ngược (các) khoản bút toán,
  • Reversal of forces

    sự lực đan dấu,
  • Reversal of load

    sự đổi dấu tải trọng, sự đổi dấu tải trọng,
  • Reversal of mine ventilation

    sự đảo chiều thông gió mỏ,
  • Reversal of photographic image

    đảo chụp ảnh,
  • Reversal of stress

    chu trình ứng suất đối xứng, sự đổi dấu ứng suất,
  • Reversal of stresses

    sự ứng suất đan dấu, chu trình ứng suất đối xứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top