Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revetment

Nghe phát âm

Mục lục

/ri'vetmənt/

Thông dụng

Danh từ

Lớp phủ ngoài (lớp vữa trát lên tường; lớp đá xây phủ ngoài công sự, bờ đê...)
Tường ngăn

Chuyên ngành

Xây dựng

lớp ốp (bờ)
lớp ốp mặt (nhà)
sự ốp tường
tường chắn đá

Kỹ thuật chung

lớp bảo vệ
lớp lát
lớp ốp
lớp ốp mặt
lớp ốp tường
lớp phủ ngoài

Giải thích EN: A protective sheltering for soil or surface bedrock to deter erosion by weather or water.Giải thích VN: Lớp phủ bảo vệ đất hay bề mặt đá móng để chống sự xói mòn do thời tiết hay nước.

cornice with revetment
gờ có lớp phủ ngoài
lớp phủ taluy
áo
áo đường
stone revetment
áo đường bằng đá
tấm bọc
tấm lát
tường chắn
counter-arched revetment
tường chắn liên vòm
tường chắn đất
tường đỡ
tường hồi
vỏ bọc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top