Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Review file

Nghe phát âm

Toán & tin

tập tin duyệt
audit review file
tập tin duyệt kiểm tra
tập tin xem lại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Review information

    thông tin tổng quan,
  • Review mode

    chế độ xem lại, chế độ duyệt,
  • Review of outstanding obligations

    thẩm tra nợ chưa thanh toán,
  • Review order

    Thành Ngữ:, review order, (quân sự) trang phục duyệt binh
  • Review salaries

    xét lại tiền lương,
  • Review salaries (to...)

    xét lại tiền lương,
  • Reviewal

    Danh từ: (pháp lý) sự xem lại, sự xét lại (bản án),
  • Reviewer

    / ri´vju:ə /, Danh từ: nhà phê bình (sách...), Kỹ thuật chung: bình...
  • Revilalize

    Ngoại động từ: lại tiếp sức sống cho, lại tiếp sinh khí cho, lại tiếp sức mạnh cho,
  • Revile

    / ri´vail /, Ngoại động từ: chửi rủa, mắng nhiếc, sỉ vả, Từ đồng...
  • Revilement

    / ri´vailmənt /, danh từ, lời chửi rủa, lời mắng nhiếc, lời sỉ vả, Từ đồng nghĩa: noun,...
  • Reviler

    Danh từ: người chửi rủa, người mắng nhiếc, người sỉ vả,
  • Revisable

    / ri´vaizəbl /, tính từ, (pháp lý) xem lại được, xét lại được,
  • Revisable Form Text (RFT)

    văn bản ở dạng có thể sửa chữa,
  • Revisable Form Text Document Content Architecture (RFTDCA)

    cấu trúc nội dung tài liệu của văn bản có dạng có thể thay đổi,
  • Revisable Format Text (RFT)

    văn bản có khuôn dạng có thể sửa chữa,
  • Revisal

    / ri´vaizl /, danh từ, bản in thử lần thứ hai, second revisal, bản in thử lần thứ ba
  • Revise

    / ri'vaiz /, Ngoại động từ: Đọc lại, xem lại, duyệt lại, xét lại, sửa lại (bản in thử,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top