Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revisionism

Nghe phát âm

Mục lục

/ri´viʒə¸nizəm/

Thông dụng

Danh từ

(chính trị) chủ nghĩa xét lại (học thuyết Mác - Lê nin..)
modern revisionism
chủ nghĩa xét lại hiện đại

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Revisionist

    / ri´viʒənist /, Danh từ: người theo chủ nghĩa xét lại, người xét lại, Tính...
  • Revisions of

    soát xét chương trình,
  • Revisit

    / ri:´vizit /, Ngoại động từ: Đi thăm lại, Từ đồng nghĩa: verb,...
  • Revisit rate

    tốc độ hồi, tốc độ trở lại,
  • Revisory

    / ri´vaizəri /, tính từ, sửa lại,
  • Revitalisation

    như revitalization,
  • Revitalise

    như revitalize,
  • Revitalization

    / ei:¸vaitəlai´zeiʃən /, danh từ, tình trạng đem lại sức sống mới, tình trạng đưa sức sống mới vào (cái gì); sự tái...
  • Revitalize

    / ri:´vaitə¸laiz /, Ngoại động từ: Đem lại sức sống mới, đưa sức sống mới vào (cái gì);...
  • Revival

    / ri´vaivl /, Danh từ: sự trở lại, sự đem lại sức khoẻ, sự đem lại sức mạnh, sự đem lại...
  • Revival or learning

    Danh từ: thời phục hưng,
  • Revivalism

    / ri´vaivə¸lizəm /, Danh từ: quá trình làm thức tỉnh lại lòng mộ đạo, đức tin,
  • Revivalist

    / ri´vaivəlist /, danh từ, người tổ chức, người điều hành các cuộc họp tôn giáo thức tỉnh lại đức tin, revivalist missions,...
  • Revive

    / ri'vaiv /, Ngoại động từ: làm sống lại, làm tỉnh lại, hồi sinh, Đem diễn lại, nắn lại,...
  • Revived river

    sông chảy lại, sông sống lại,
  • Reviver

    / ri´vaivə /, Danh từ: người làm sống lại, người làm hồi lại; cái làm khoẻ lại; cái làm...
  • Revivescence

    1 . (sự) sống lại 2. (sự) tái hiện phản ứng,
  • Revivification

    / ri¸vivifi´keiʃən /, Danh từ: sự làm sống lại, sự làm khoẻ mạnh lại; sự hồi sinh, sự phục...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top