Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Revocable

Nghe phát âm

Mục lục

/´revəkəbl/

Thông dụng

Tính từ
Có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu; có thể bị hủy bỏ, có thể bị thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Revocable L/C

    thư tín dụng có thể hủy ngang,
  • Revocable L/C (letter of credit)

    thư tín dụng có thể hủy ngang,
  • Revocable credit

    thư tín dụng hủy ngang, có thể triệt tiêu, tín dụng có thể hủy ngang,
  • Revocable letter of credit

    thư tín dụng huỷ ngay, thư tín dụng có thể hủy ngang,
  • Revocable offer

    giá chào có thể hủy bỏ,
  • Revocable trust

    giấy ủy quyền có thể hủy ngang,
  • Revocable unconfirmed credit

    thư tín dụng hủy ngang không xác nhận, thư tín dụng hủy ngang, không xác nhận,
  • Revocation

    / ¸revə´keiʃən /, Danh từ: sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bị hủy bỏ, sự bị thủ tiêu (sắc...
  • Revocation of a patent

    hủy bỏ đặc quyền sáng chế,
  • Revocation of acceptance

    sự hủy bỏ nhận trả,
  • Revocation of offer

    hủy bỏ giá chào,
  • Revocatory

    / ´revəkətəri /, tính từ, huỷ bỏ, thủ tiêu; bị hủy bỏ, bị thủ tiêu,
  • Revocatory action

    vụ kiện bác đơn con nợ,
  • Revoke

    / ri´vouk /, Ngoại động từ: thu hồi, rút lại, hủy bỏ (giấy phép, một sắc lệnh..), Nội...
  • Revolt

    / ri'voult /, Danh từ: cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn, (từ cổ,nghĩa cổ) sự...
  • Revolter

    Danh từ: người nổi dậy chống lại, người khởi nghĩa, người làm loạn,
  • Revolting

    / ri´voultiη /, Tính từ: gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (thông tục) xấu,...
  • Revoltingly

    Phó từ: gây phẫn nộ; gây ra sự ghê tởm, gây ra sự kinh sợ, (thông tục) xấu, khó chịu; kinh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top