- Từ điển Anh - Việt
Revolutionary
Nghe phát âmMục lục |
/,revə'lu:ʃnəri/
Thông dụng
Tính từ
Cách mạng (cách mạng), (thuộc) cách mạng chính trị
Cách mạng
Bao hàm sự thay đổi hoàn toàn, mạnh mẽ; có liên quan đến sự thay đổi to lớn
Danh từ
Nhà cách mạng
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cách mạng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- anarchistic , defiant , disobedient , disorderly , factious , insubordinate , insurgent , mutinous , radical , rebel , rioting , riotous , subversive , warring , advanced , advancing , avant-garde * , contemporary , cutting edge * , developing , forward-looking , innovative , just out , latest , left , modern , novel , open-minded , state-of-the-art * , up-and-coming * , extremist , fanatic , fanatical , rabid , ultra , rebellious
noun
- insurgent , insurrectionary , insurrectionist , mutineer , revolutionist , fanatic , radical , ultra , zealot
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Revolutionary (e.g. technology)
cách mạng, -
Revolutionary calender
Danh từ: lịch cách mạng (dùng từ 1793 đến 1805 trong cách mạng pháp), -
Revolutionary innovation
đổi mới có tính cách mạng, -
Revolutionise
như revolutionize, -
Revolutionism
Danh từ: tính cách mạng; tinh thần cách mạng, -
Revolutionist
/ ¸revə´lu:ʃənist /, danh từ, nhà cách mạng, Từ đồng nghĩa: noun, fanatic , radical , revolutionary... -
Revolutionize
Ngoại động từ: cách mạng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, to revolutionize... -
Revolutions Per Minute (RPM)
vòng trên phút, số vòng quay trong một phút, -
Revolutions per minute
số vòng trong 1 phút, số vòng quay mỗi phút, số vòng quay trong 1 phút, -
Revolve
/ ri'vɔlv /, Ngoại động từ: suy đi xét lại, nghĩ đi nghĩ lại (một việc gì trong trí), làm... -
Revolve on a spindle
quay chung quanh một trục, quay chung quanh một cần trục, quay xung quanh cần trục, -
Revolved
, -
Revolved section
mặt cắt chồng, -
Revolver
/ ri´vɔlvə /, Danh từ: súng lục ổ quay, (kỹ thuật) tang quay, súng lục, draw one's revolver, rút súng... -
Revolver press
máy ép kiểu tang quay, -
Revolver track
rãnh xoay, -
Revolves
, -
Revolving
/ ri'vɔlviη /, Tính từ: quay, xoay vòng, Kỹ thuật chung: đang chạy,... -
Revolving-drum concrete mixer
máy trộn bêtông kiểu trống quay,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.