Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rewire

Mục lục

/,ri:'waiə/

Thông dụng

Ngoại động từ

Mắc lại dây điện của (một toà nhà..)

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

đi lại dây

Giải thích EN: To install new wiring.Giải thích VN: Lắp đặt một hệ thống dây.


Xem thêm các từ khác

  • Rewiring

    sự đi dây lại, sự đấu dây lại,
  • Reword

    / ,ri:'wə:d /, Ngoại động từ: diễn đạt lại, soạn lại, viết lại (bằng những lời khác, dưới...
  • Rewored fossil

    hóa đá tái tạo,
  • Rework

    / ri:´wə:k /, Kỹ thuật chung: gia công lại, Từ đồng nghĩa: verb, amend...
  • Rework a letter

    soạn lại một bức thư, viết lại,
  • Rework a letter (to...)

    phí tổn sửa chữa (những hư hỏng trong sản xuất),
  • Rework cost

    chi phí sửa chữa, đáp lại điện văn phòng của ông,
  • Reworked

    được làm lại,
  • Reworking

    sự chế biến lại, thuốc lá trước khi đóng kiện, sự gia công lại, sự phục hồi, sự sửa chữa,
  • Rewritable (e.g. magneto-optical CD)

    có thể ghi lại được, ghi lại được,
  • Rewrite

    / v. riˈraɪt  ; n. ˈriˌraɪt /, Ngoại động từ .rewrote, .rewritten: viết lại, chép lại (dưới...
  • Rewriting circuit

    mạch ghi lại,
  • Rewriting device

    thiết bị ghi lại,
  • Rex

    / reks /, Danh từ: ( rex) (tiếng latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các...
  • Reynard

    / 'renəd, 'reinɑ:d /, Danh từ: con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top