Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rewrote

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem rewrite


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rex

    / reks /, Danh từ: ( rex) (tiếng latin) nhà vua đang trị vì (nhất là dùng trong các chữ ký trên các...
  • Reynard

    / 'renəd, 'reinɑ:d /, Danh từ: con cáo (trong các bài thơ ngụ ngôn),
  • Reynier's isolator

    rào cách ly reynier,
  • Reynold's number

    số reynold, roughness reynold's number, số reynold giảm
  • Reynolds' number

    số reynolds,
  • Reynolds' transport theorem

    định lý vận chuyển reynolds,
  • Reynolds analogy

    phép loại suy reynolds,
  • Reynolds number

    số reynolds, high reynolds number, số reynolds lớn, low reynolds number, số reynolds thấp, reynolds number region, miền số reynolds
  • Reynolds number region

    miền số reynolds,
  • Reynolds stress

    ứng suất reynolds,
  • Reynolds transport theorem

    định lý vận chuyển reynolds,
  • Rezoning

    sự phân khu lại,
  • Reùchauffeù

    tính từ đĩaăn nguội hâm nóng lại,
  • Reùclame

    danh từ quảng cáo,
  • Reùgime

    xem regime,
  • Reùsumeù

    danh từ bản tóm tắt ( mỹ) lý lịch,
  • RfD

    liều lượng tham chiếu (rfd), nồng độ một hoá chất được biết là có gây ra vấn đề về sức khoẻ; còn được gọi là...
  • Rf signal

    Nghĩa chuyên nghành: banh richardson,
  • Rfc

    / ,ɑ:r ef 'ci: /, Danh từ: ( rfc) (viết tắt) của rugby football club câu lạc bộ bóng bầu dục,
  • Rh

    / ,ɑ:r 'eit∫ /, Danh từ: (viết tắt) của right hand tay phải, tay phải, bên phải, chiều kim đồng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top