Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhaetian stage

Hóa học & vật liệu

bậc Rhaeti

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rhagades

    nứt, nẻ,
  • Rhagadiform

    bị nứt nẻ,
  • Rhagiocrine

    không bào keo củatế bào tuyến,
  • Rhaglocrine

    không bào keo của tế bào tuyến,
  • Rhamnaceous

    Tính từ: (thực vật học) (thuộc) họ táo ta,
  • Rhamnetin

    ramnetin,
  • Rhamnite

    ramnit,
  • Rhamnitol

    ramnitol,
  • Rhamnose

    ramnoza, ramoza,
  • Rhamnus

    cây họ táo,
  • Rhanocephalia

    quái tượng có vòi,
  • Rhaphe

    đn raphe,
  • Rhapsode

    / ´ræpsoud /, Danh từ: ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp) người hát rong,
  • Rhapsodic

    / ræp´sɔdik /, Tính từ: biểu lộ nhiệt tình, biểu lộ sự thích thú, biểu lộ sự hân hoan, khoa...
  • Rhapsodical

    / ræp´sɔdikl /, như rhapsodic,
  • Rhapsodise

    như rhapsodize,
  • Rhapsodist

    / ´ræpsədist /, Danh từ: người làm vè lịch sử, người ngâm vè lịch sử,
  • Rhapsodize

    / ´ræpsə¸daiz /, Nội động từ: viết vè lịch sử, ngâm vè lịch sử, thơ khoa trương cường...
  • Rhapsody

    / ´ræpsədi /, Danh từ: ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp) bài vè lịch sử, (âm nhạc) raxpôđi; khúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top