Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhapsodic

Nghe phát âm

Mục lục

/ræp´sɔdik/

Thông dụng

Cách viết khác rhapsodical

Tính từ

Biểu lộ nhiệt tình, biểu lộ sự thích thú, biểu lộ sự hân hoan
Khoa trương, kêu (văn)
rhapsodic style
lối viết văn kêu


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ecstatic , elated , emotional , enthusiastic , excited , exhilarated , overjoyed

Xem thêm các từ khác

  • Rhapsodical

    / ræp´sɔdikl /, như rhapsodic,
  • Rhapsodise

    như rhapsodize,
  • Rhapsodist

    / ´ræpsədist /, Danh từ: người làm vè lịch sử, người ngâm vè lịch sử,
  • Rhapsodize

    / ´ræpsə¸daiz /, Nội động từ: viết vè lịch sử, ngâm vè lịch sử, thơ khoa trương cường...
  • Rhapsody

    / ´ræpsədi /, Danh từ: ( (từ cổ,nghĩa cổ) hy lạp) bài vè lịch sử, (âm nhạc) raxpôđi; khúc...
  • Rhea

    Danh từ: (động vật học) đà điểu chân ba ngón ở nam mỹ,
  • Rhegma

    nứt nẻ, rách, gãy,
  • Rhematic

    Tính từ: thuộc cấu tạo từ,
  • Rhembasmus

    tình trạng nao núng, do dự, dao động,
  • Rheme

    Danh từ: (ngôn ngữ học) đề ngữ,
  • Rhenic

    reni,
  • Rhenish

    / ´reniʃ /, Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (thuộc) miền sông ranh, Danh từ:...
  • Rhenish brick

    gạch silicat nhẹ,
  • Rhenium

    / ´ri:niəm /, Danh từ: (hoá học) reni, Kỹ thuật chung: re, reni,
  • Rhenium (Re)

    reni,
  • Rheobase

    Danh từ: (sinh vật học) ngưỡng cơ sở; ngưỡng dòng điện, ngưỡng cơ sỡ, ngưỡng dòng điện,...
  • Rheobasic

    (thuộc) ngưỡng cơ sở, ngưỡng dòng điện,
  • Rheobiotic

    Tính từ: (sinh vật học) thuộc dòng sinh học,
  • Rheocardiogram

    biểu đồ lưu biến thân tâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top