Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Logical

Nghe phát âm

Mục lục

/'lɔdʤikəl/

Thông dụng

Tính từ

Hợp với lôgic; theo lôgic; hợp lý

Chuyên ngành

Toán & tin

(thuôch) lôgic

Kỹ thuật chung

lôgic
activate logical unit (ACTLU)
đơn vị lôgic kích hoạt
ACTLU (activatelogical unit)
đơn vị lôgic kích hoạt
Arithmetic and Logical Unit (AALU)
khối số học và logic
basic logical object
đối tượng lôgic cơ bản
Common management information protocol Logical link control (CMOL)
điều khiển tuyến nối lôgic Của giao thức thông tin quản lý
composite logical object
đối tượng lôgic phức hợp
compound logical element
phân tử logic phức hợp
compound logical element
phần tử logic phức hợp
Control Logical Unit (CLU)
khối logic điều khiển
DACTLU (de-active logical unit)
đơn vị lôgic giải hoạt
DACTLU (de-active logical unit)
thiết bị logic giải hoạt
destination logical unit (DLU)
đơn vị lôgic đích
destination logical unit (DLU)
thiết bị logic đích
diactive logical unit (DACTLU)
bộ logic giải hoạt
diactive logical unit (DACTLU)
đơn vị lôgic giải hoạt
diactive logical unit (DACTLU)
thiết bị logic giải hoạt
diode logical circuit
sơ đồ logic điot
DLU (destinationlogical unit)
đơn vị lôgic đích
DLU (destinationlogical unit)
thiết bị logic đích
ELLC (enhancedlogical link control)
sự điều khiển liên kết logic nâng cao
enhanced logical link control (ELLC)
sự điều khiển liên kết logic cải tiến
generic logical structure
kiến trúc logic chung
group of logical units
nhóm các đơn vị lôgic
ILF (independentlogical file)
tập tin logic độc lập
ILU (initiatinglogical unit)
đơn vị lôgic khởi đầu
independent logical file (ILF)
tập tin logic độc lập
Independent Logical Unit (ILU)
khối logic độc lập
independent lu (logicalunit)
bộ logic độc lập
independent lu (logicalunit)
đơn vị lôgic độc lập
initiating logical unit (ILU)
đơn vị lôgic khởi đầu
join logical file
tập tin logic nối kết
LCQ (logicalchannel queue)
hàng đợi kênh logic
LDA (logicaldevice address)
địa chỉ thiết bị lôgic
LDNCB (logicaldevice node control block)
khối điều khiển nút thiết bị logic
LDO (logicaldevice order)
thứ tự thiết bị logic
LGN (logicalgroup number)
số hiệu nhóm logic
LIPS (logicalinferences per second)
số suy luận lôgic trong một giây
LLC (LogicalLink Control)
điều khiển liên kết lôgic
LLC (logicallink control)
sự điều khiển liên kết logic
LLC Protocol (LogicalLink Control Protocol)
giao thức điều khiển liên kết logic
LLC sublayer (logicallink controlsublayer)
lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
LLG (logicalline group)
nhóm dòng lôgic
logical "and" component
thành phần logic "và"
logical "or" component
thành phần logic "hay là"
logical "or" component
thành phần logic "hoặc"
logical access control
sự điều khiển truy cập logic
logical access level
mức truy nhập logic
logical addition function
hàm cộng logic
logical address
địa chỉ lôgic
logical addressing
sự lập địa chỉ logic
logical aid
sự trợ giúp logic
logical algebra
đại số lôgic
logical analyzer
bộ phân tích logic
logical AND completion
thành phần logic "và"
logical axiom
tiên đề logic
logical block
khối logic
logical block address
địa chỉ khối lôgic
Logical Block Addressing (LBA)
định địa chỉ khối lôgic
logical byte
byte logic
logical calculus
phép tính logic
logical channel
kênh logic
Logical Channel (LC)
kênh logic
logical channel (packetmode operation)
đường kênh lôgic hoạt động theo kiểu gói
Logical Channel Group Number (X.25) (LCGN)
Số nhóm kênh logic (X.25)
Logical Channel Identification (LCI)
nhận dạng kênh lôgic
logical channel identifier
ký hiệu nhận dạng kênh logic
Logical Channel Number (X.25) (LCN)
Số kênh logic (X.25)
logical channel queue (LCQ)
hàng đợi kênh logic
logical character delete symbol
ký hiệu xóa ký tự logic
logical chart
biểu đồ logic
logical chart
sơ đồ logic
logical check
kiểm tra logic
logical child
đoạn con lôgic
logical circuit
mạch logic
logical comparison
so sánh lôgic
logical comparison
sự so sánh logic
logical complement
phần bù logic
logical completion
thành phần logic
logical component
thành phần logic
logical computer
máy tính logic
logical connector
từ nối logic
logical constant
hằng logic
logical constant
hằng số logic
logical construction
cấu trúc lôgic
logical controller
bộ điều khiển logic
Logical Data Base Description (IMS) (LDB)
Mô tả cơ sở dữ liệu logic (IMS)
logical data structure
cấu trúc dữ liệu lôgic
logical data type
kiểu dữ liệu logic
logical database
cơ sở dữ liệu lôgic
logical decision
quyết định logic
logical design
bản vẽ logic
logical design
sự thiết kế logic
logical design
tổng hợp logic
logical destination
đích lôgic
logical destination
nơi đến lôgic
logical device
thiết bị logic
Logical Device Address (LDA)
địa chỉ thiết bị lôgic
Logical Device Element (LDE)
phần tử thiết bị logic
logical device node control block (LDNCB)
khối điều khiển nút thiết bị logic
logical device order (LDO)
thứ tự thiết bị logic
logical device table
bảng thiết bị logic
Logical Disk
đĩa lôgic
logical drive
ổ đĩa logic
logical drive
ổ đĩa lôgic
logical drives
các ổ đĩa lôgic
logical edit
soạn thảo logic
logical editing symbol
ký hiệu soạn thảo logic
logical element
phần tử logic
logical end of media
kết thúc lôgíc
logical end of media
hết lôgíc
logical error
lỗi lôgic
logical escape symbol
ký hiệu thoát logic
logical expression
biểu thức logic
logical false
sai logic
logical field
trường logic
logical file
tệp logic
logical file
tập tin logic
logical file member
thành phần tập tin logic
logical flowchart
lưu đồ lôgic
logical function
hàm logic
logical function
hàm lôgíc
logical function ham logic.
hàm logic
logical gate
cổng lôgic
logical gate
cửa lôgic
logical group
nhóm lôgic
Logical Group Node (LGN)
nút nhóm lôgic
logical group number (LGN)
số hiệu nhóm logic
Logical Group Number (LGN)
số nhóm logic
logical indicator
chỉ báo lôgic
logical indicator
chỉ thị lôgic
Logical Inferences Per Second (LIPS)
số suy diễn logic trong một giây
logical inferences per second (LIPS)
số suy luận logic trong một giây
logical input value
giá trị vào logic
logical instruction
lệnh lôgic
logical layout, organization
sắp xếp lôgic
logical layout, organization
tổ chức lôgic
logical level
mức logic
logical line
dòng lôgic
logical line delete symbol
ký hiệu xóa dòng logic
logical line end symbol
ký hiệu cuối dòng logic
logical line group (LLG)
nhóm dòng lôgic
logical line path
đường liên hệ lôgic
logical link
kết nối lôgic
logical link
liên kết lôgic
Logical Link (LL)
tuyến nối logic
Logical Link Control (LIC)
điều khiển kết nối lôgic
logical link control (LLC)
sự điều khiển liên kết logic
Logical Link Control Protocol (LLCprotocol)
giao thức điều khiển liên kết logic
Logical Link Control Sub-network Access Protocol (LLC/SNAP)
Giao thức truy nhập mạng con/Điều khiển tuyến nối logic
logical link control sublayer (LLCsublayer)
lớp phụ điều khiển liên kết lôgic
logical link control type 1
sự điều khiển liên kết logic loại 1
logical link control type 1/LLC type 1
điều khiển liên kết lôgic loại 1
logical link control type 2/LLC type 2
điều khiển liên kết lôgic loại 2
logical link control type 3/LLC type 3
điều khiển liên kết lôgic loại 3
Logical Link Identifier (LLI)
phần tử nhận dạng kết nối logic
logical link path
đường dẫn liên kết lôgic
Logical Link Protocol Data Unit (LLPDU)
Khối dữ liệu giao thức (PDU) của tuyến kết nối logic
logical logging
sự ghi nhật ký logic
logical low
trị logic thấp
logical message
thông báo lôgic
logical model
mô hình logic
logical model
mô hình lôgíc
logical multiplication function
hàm nhân logic
logical negation
phủ định logic
logical net
lưới lôgic
logical network
mạng logic
logical node
nút lôgic
logical notion
khái niệm logic
logical number
số lôgic
logical object
đối tượng lôgic
logical object class
lớp đối tượng lôgic
logical operation
phép toán logic
logical operator
toán tử logic
logical operator
toán tử lôgic
logical order
thứ tự logic
logical output device
thiết bị xuất logic
logical page
trang logic
logical page identifier (LPID)
bộ nhận biết trang logic
logical page identifier (LPID)
ký hiệu nhận dạng trang logic
logical page length
độ dài trang lôgic
Logical Page List (LPL)
danh mục trang lôgic
Logical Page Number (LPN)
số trang logic
logical paging
sự phân trang logic
logical paradox
nghịch lý lôgic
logical parent
đoạn chia lôgic
logical partition
sự phân chia logic
logical path
đường dẫn lôgic
logical product
tích logic
logical record
bản ghi logic
logical record
mẩu tin logic
logical relation
hệ thức logic
logical relationship
quan hệ logic
logical ring
vòng logic
logical schema
sơ đồ logic
logical security
an toàn logic
logical selection
phép chọn logic
logical shift
dịch chuyển lôgic
logical shift
độ dịch chuyển lôgic
logical shift
phép dịch logic
logical shift
sự dịch chuyển logic
logical shift left
độ dịch chuyển lôgic trái
logical shift left
sự dịch chuyển logic trái
logical shift right
độ dịch chuyển lôgic phải
logical shift right
sự dịch chuyển logic phải
logical storage
bộ nhớ logic
logical structure
cấu trúc lôgic
logical sum
tổng logic
logical swapping
sự hoán vị logic
logical swapping
sự trao đổi logic
logical symbol
ký hiệu logic
logical synthesis
phép tổng hợp logic
logical synthesis
tổng hợp logic
logical term
số hạng logic
logical terminal (LTERM)
thiết bị đầu cuối logic
logical terminal pool
nhóm thiết bị đầu cuối lôgic
logical terminal pool
vùng thiết bị đầu cuối logic
Logical Terminal Profile (LTP)
mô tả đầu cuối logic
logical timer
bộ định thời logic
logical type
kiểu logic
logical type
loại lôgic
logical unit
đơn vị lôgic
logical unit
thiết bị lôgic
logical unit (LU)
bộ logic
Logical Unit (LU)
khối logic
logical unit (LU)
đơn vị lôgic
logical unit (LU)
thiết bị logic
Logical Unit Application (interface) (LUA)
ứng dụng khối logic (giao diện)
logical unit control block (LUCB)
khối điều khiển các thiết bị logic
logical unit description (LUD)
sự mô tả thiết bị logic
logical unit name
tên bộ logic
logical unit number
số đơn vị lôgic
Logical Unit Number (LUN)
số khối logic
logical unit of work
bộ logic công việc
logical unit services
các dịch vụ thiết bị lôgic
logical unit status table (LUST)
bảng trạng thái thiết bị logic
logical value
giá trị logic
logical value
giá trị lôgic
logical variable
biến logic
logical variable
biến số lôgic
logical view
phép chiếu logic
logical volume
khối logic
Logical Volume Management (IBM) (LVM)
Quản lý dung lượng một cách logic (IBM)
logical volume manager
bộ quản lý khối logic
logical volume manager
chương trình quản lý khối lôgic
logical workstation
trạm làm việc logic
LPID (logicalpage identifier)
bộ nhận biết trang logic
LPID (logicalpage identifier)
ký hiệu nhận dạng trang logic
LPN (logicalpage number)
số trang logic
LTERM (logicalterminal)
thiết bị đầu cuối logic
LU (logicalunit)
bộ logic
LU (LogicalUnit)
khối logic
LU (logicalunit)
đơn vị lôgic
LU (logicalunit)
thiết bị logic
LUCB (logicalunit control block)
khối điều khiển các thiết bị logic
LUD (logicalunit description)
sự mô tả thiết bị logic
LUST (logicalunit status table)
bảng trạng thái thiết bị logic
millions of logical inferences per second (MLIPS)
triệu suy luận logic trên giây
Multiplexer Logical Elements (MLE)
các thành phần lôgic của bộ ghép kênh
Network Logical Data Manager (NLDM)
bộ quản lý dữ liệu logic mạng
network logical data manager (NLDM)
chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
NLDM (networklogical data manager)
chương trình quản lý dữ liệu lôgic mạng
OLU (originlogical unit)
bộ lôgic gốc
OLU (originlogical unit)
đơn vị lôgic gốc
Open Logical Channel (OLC)
kênh logic mở
origin logical unit (OLU)
bộ logíc gốc
origin logical unit (OLU)
đơn vị lôgic gốc
peripheral logical unit
thiết bị logic ngoại vi
Permanent Logical Link Connection (PLLC)
kết nối tuyến logic cố định
PLU (primarylogical unit)
bộ vi lôgic sơ cấp
PLU (primarylogical unit)
đơn vị lôgic sơ cấu
primary logical unit
bộ lôgíc sơ cấp
primary logical unit
đơn vị lôgic sơ cấp
Primary Logical Unit (PLU)
khối logic sơ cấp
programmer logical unit
đơn vị lôgic người lập trình
QLCLC (qualifiedlogical link control)
sự điều khiển liên kết logic định tính
Qualified Logical Link Control (QLLC)
điều khiển tuyến nối lôgic có chọn lọc
qualified logical link control (QLLC)
sự điều khiển liên kết logic định tính
report writer logical record
bản ghi logic
Secondary logical unit (SNA) (SLU)
Khối logic thứ cấp (SNA)
Shift Logical Left (SHL)
dịch lôgic bên trái
Shift Logical Right (SHR)
dịch lôgic bên phải
SLU (secondarylogical unit)
bộ logic thứ cấp
SLU (secondarylogical unit)
đơn vị lôgic thứ cấp
specific logical structure
kết cấu logic đặc biệt
system logical unit
khối logic hệ thống
luận lý
arithmetic and logical unit (ALU)
đơn vị số học (và) luận lý
logical device
thiết bị luận lý
logical expression
biểu thức luận lý
logical link control (LLC)
kiểm soát kết nối luận lý
logical link control layer
tầng kiểm soát kết nối luận lý
logical operation
phép toán luận lý
logical operation
sự vận hành luận lý
logical operator
toán tử luận lý
logical relation
hệ thức luận lý
logical structure
cấu trúc luận lý
logical value
giá trị luận lý
logical variable
biến số luận lý

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
analytic , analytical , clear , cogent , coherent , commonsensical , compelling , congruent , consequent , consistent , convincing , deducible , discerning , discriminating , extensional , fair , germane , holding together , holding water , inferential , intelligent , judicious , juridicious , justifiable , kosher * , legit , legitimate , lucid , most likely , necessary , obvious , perceptive , perspicuous , pertinent , plausible , rational , relevant , sensible , sound , subtle , telling , valid , well-organized , wise , reasonable , ratiocinative

Từ trái nghĩa

adjective
illogical , improbable , irrational , unlikely , unreasonable

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top