Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rheostat

Nghe phát âm

Mục lục

/´ri:ə¸stæt/

Thông dụng

Danh từ

(điện học) biến trở; hộp số

Chuyên ngành

Toán & tin

bộ biến trở
sự hàn điện trở

Xây dựng

bộ biển trở
sự hàn trở

Điện lạnh

điện trở biến thiên

Kỹ thuật chung

biến trở

Giải thích VN: Bộ phận có thể điều chỉnh được điện trở bằng nút vặn hoặc bằng một động cơ để thay đổi dòng điện trong một mạch điện.

charging rheostat
biến trở bổ sung điện
electrolytic rheostat
biến trở điện phân
electrolytic rheostat
biến trở nước
field rheostat
biến trở điều chỉnh trường
field rheostat
biến trở kích thích
field rheostat
biến trở kích từ
field rheostat
biến trở từ trường
field rheostat
bộ biến trở từ trường
filament rheostat
máy biến trở sợi
potentiometer rheostat
biến trở kiểu chiết áp
power rheostat
biến trở công suất
rheostat arm
con chạy của biến trở
rheostat braking
cách hãm của biến trở
rheostat slider
con trượt biến trở
slide rheostat
biến trở trượt
slide rheostat
cái biến trở trượt
slider of rheostat
con chạy của biến trở
starting rheostat
biến trở khởi động
starting rheostat
bộ biến trở cuộn dây khởi động (động cơ điện)
water rheostat
biến trở điện phân
water rheostat
biến trở nước
wire-wound rheostat
biến trở quấn dây
cái biến trở
slide rheostat
cái biến trở trượt
điện trở điều chỉnh
điện trở biến đổi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top