Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhinestone

Nghe phát âm
/´rain¸stoun/

Hóa học & vật liệu

kim cương giả

Giải thích EN: An artificial gem composed of paste and often cut to resemble a diamond or other gemstone.Giải thích VN: Một loại đá quý tạo thành từ đá quý nhân tạo, thường được dùng để cắt kim cương và các loại đá quý khác.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top