Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhino

Nghe phát âm

Mục lục

/'rainou/

Thông dụng

Danh từ
(từ lóng) tiền
ready rhino
tiền mặt
Danh từ, số nhiều .rhino, rhinos
(viết tắt) của rhinoceros (thông tục) con tê giác
rhino horn
(thuộc ngữ) sừng tê giác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top