Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhomboid

Nghe phát âm

Mục lục

/´rɔmbɔid/

Thông dụng

Danh từ

(toán học) hình chữ nhật lệch (hình thoi mà chỉ các cạnh, các góc đối nhau là bằng nhau)
(giải phẫu) cơ thoi

Tính từ

Có hình thoi; giống hình thoi, như hình thoi (như) rhomboidal
rhomboid muscle
cơ (hình) thoi

Chuyên ngành

Toán & tin

hình tà hành (mà không phải là hình chữ nhật hoặc hình thoi)

Y học

cơ thoi

Điện

có dạng hình thoi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top