Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rhythmic

Nghe phát âm

Mục lục

/´riθmik/

Thông dụng

Cách viết khác rhythmical

Tính từ

Có nhịp điệu; nhịp nhàng
rhythmic dance
điệu múa nhịp nhàng
rhythmic breathing
thở nhịp nhàng

Chuyên ngành

Xây dựng

nhịp nhàng

Kỹ thuật chung

đều đặn
nhịp điệu

Đồng nghĩa Tiếng Anh

Adj.
Rhythmical, measured, cadenced, throbbing, pulsing,pulsating, regular, steady, beating: The rhythmic sound of thewaves soon sent me to sleep.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top