- Từ điển Anh - Việt
Ribbed
Nghe phát âmMục lục |
/ribd/
Hóa học & vật liệu
nổi gờ
Xây dựng
có dạng rãnh
có sườn (tăng cứng)
cổi gờ
nổi sọc
Kỹ thuật chung
có cạnh
có gân
có gờ
có sườn
- hollow-ribbed bridge
- cầu có sườn rỗng
- ribbed arch
- vòm có sườn
- ribbed arch
- vòm có sườn (tăng cứng)
- ribbed cylindrical vault
- vòm trụ có sườn (tăng cường)
- ribbed dome
- cupôn có sườn
- ribbed flight of stairs
- nhịp cầu thang có sườn
- ribbed flight of stairs
- thân cầu thang có sườn
- ribbed pipe
- ống có sườn (tăng cứng)
- ribbed plate
- bản có sườn
- ribbed shell
- vỏ có sườn
- ribbed slab
- bản có sườn
- ribbed slab
- bản có sườn (tăng cứng)
- ribbed span
- cấu tạo nhịp có sườn
- ribbed vault
- mái cong kiểu vòm có sườn (tăng cứng)
- ribbed vault
- vòm có sườn tăng cường
- ribbed-plate shell
- vỏ tấm có sườn
- thin-ribbed precast panel
- panen đúc sẵn có sườn mỏng
- thin-ribbed precast slab
- bản đúc sẵn có sườn mỏng
nổi gân
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ribbed- slab filler
tấm đệm (giữa các dầm), -
Ribbed-cylinder roller
trục lăn có (cạnh) gờ, -
Ribbed-panel vault
vòm (có) gờ, -
Ribbed-plate shell
vỏ tấm có sườn, -
Ribbed-slab bridge
cầu bản sườn, -
Ribbed arch
cuốn có gờ, vòm có gờ, vòm có sườn (tăng cứng), vòm có gân, vòm có sườn, -
Ribbed casting
vật đúc có gân, -
Ribbed coal seam
vỉa than dạng dải, -
Ribbed cooler
bộ làm mát có gân, bộ tản nhiệt có gân, -
Ribbed cylindrical vault
vòm trụ có sườn (tăng cường), -
Ribbed deck
tấm lát có khía, -
Ribbed dome
cupôn có sườn, -
Ribbed face block
khối mặt gờ, khối có rãnh, -
Ribbed flight of stairs
nhịp cầu thang có sườn, thân cầu thang có sườn, -
Ribbed floor
sân sườn, sàn dầm, ribbed floor panel, panen sàn sườn -
Ribbed floor construction
lắp sàn có gờ, -
Ribbed floor panel
panen sàn dầm, panen sàn sườn, -
Ribbed fold
nếp gấp có cánh, nếp gấp có gờ, -
Ribbed glass
kính khía, kính mặt gợn sóng, kính nhám mắt, thủy tinh khía rãnh, kính lượn sóng, -
Ribbed groined vault
vòm chéo có gờ, vòm chéo có gân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.