Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ribbon cable

Nghe phát âm

Mục lục

Toán & tin

cáp dẹp, cáp băng
cáp ruy băng

Giải thích VN: Là loại cáp phẳng có đến 100 dây dùng để truyền số liệu và tín hiệu điều khiển. Ví dụ như trong máy tính, nó dùng để nối ổ cứng với bảng mạch chính.

Điện lạnh

cáp băng
cáp dẹt

Xây dựng

cáp băng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top