Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Riblet coupler

Mục lục

Điện lạnh

bộ ghép ba đexiben

Kỹ thuật chung

bộ ghép khe ngắn
bộ ghép Ribler

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Riboflavin

    / ¸raibou´fleivin /, Danh từ: vitamin b 2 (có trong thịt, cá, sữa, rau xanh giúp cho sự phát triển của...
  • Riboflavine

    sinh tố b2,
  • Ribonuclease

    enzyme ở trong tiêu thể của tế bào,
  • Ribonucleic Acid

    axít ribônuclêic (arn), một phân tử mang thông tin di truyền từ adn đến một bộ phận mô sản xuất prôtêin.
  • Ribonucleic acid

    axit ribonucleic,
  • Ribonucleicacid

    axit ribonucleic,
  • Ribose

    loại đường pentoe, riboza, riboza,
  • Ribosomal dna

    adn ribosome,
  • Ribosomal protein

    proteìn ribosom,
  • Ribosomal rna

    arn ribosome,
  • Ribosome

    / ´raibəsoum /, Y học: ribô thể,
  • Ribrous ring interpubic

    đĩa giãn mu,
  • Ribs

    ,
  • Ricardo effect

    hiệu ứng ricardo,
  • Rice

    / raɪs /, Danh từ: thóc; gạo; cơm, cây lúa, Kỹ thuật chung: cây lúa,...
  • Rice-bird

    Danh từ: (động vật học) chim sẻ gia-va,
  • Rice-field

    / ´rais¸fi:ld /, bông lúa, Kỹ thuật chung: ruộng lúa, ' rais'w˜mp, danh từ
  • Rice-mill

    Danh từ: nhà máy xay (gạo), nhà máy xay,
  • Rice-paddies

    như rice-field, ruộng lúa,
  • Rice-paper

    / ´rais¸peipə /, danh từ, giấy thông thảo (mỏng, làm bằng vỏ xốp một thứ cây ở phương Đông và các hoạ sĩtrung quốc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top