Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ribosomal rna

Y học

arn ribosome

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ribosome

    / ´raibəsoum /, Y học: ribô thể,
  • Ribrous ring interpubic

    đĩa giãn mu,
  • Ribs

    ,
  • Ricardo effect

    hiệu ứng ricardo,
  • Rice

    / raɪs /, Danh từ: thóc; gạo; cơm, cây lúa, Kỹ thuật chung: cây lúa,...
  • Rice-bird

    Danh từ: (động vật học) chim sẻ gia-va,
  • Rice-field

    / ´rais¸fi:ld /, bông lúa, Kỹ thuật chung: ruộng lúa, ' rais'w˜mp, danh từ
  • Rice-mill

    Danh từ: nhà máy xay (gạo), nhà máy xay,
  • Rice-paddies

    như rice-field, ruộng lúa,
  • Rice-paper

    / ´rais¸peipə /, danh từ, giấy thông thảo (mỏng, làm bằng vỏ xốp một thứ cây ở phương Đông và các hoạ sĩtrung quốc...
  • Rice-pudding

    Danh từ: puđinh gạo,
  • Rice-swamp

    như rice-field, ruộng lúa,
  • Rice-wine

    Danh từ: rượu nấu từ gạo,
  • Rice beer

    bia gạo,
  • Rice body

    hạt gạo,
  • Rice coal

    than gạo,
  • Rice corn

    hạt cao lương trắng, hạt lúa,
  • Rice dealer

    người mua bán lúa gạo,
  • Rice delivery

    sự phân phát lúa gạo,
  • Rice factor

    người mua bán lúa gạo ăn hoa hồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top