Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rice year

Nghe phát âm

Kinh tế

năm lương thực

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ricebody

    hạt gạo,
  • Ricewater stone

    phân trắng nước gạo,
  • Ricewater stool

    phân trắng nước gạo,
  • Rich

    / ritʃ /, Tính từ (so sánh): giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải, dồi dào, phong phú, có...
  • Rich Text Format-RTF

    dạng rich text,
  • Rich Text Format (RTF)

    định dạng văn bản giàu,
  • Rich ammonia solution

    dung dịch giàu amoniac,
  • Rich brine

    dung dịch đậm đặc, nước muối đậm đặc,
  • Rich cake

    Nghĩa chuyên ngành: bánh kéc nhiều nhân quả,
  • Rich clay

    sét mở, đất sét béo, sét béo, sét giàu, sét mỡ, sét giàu,
  • Rich coal

    than giàu, giàu,
  • Rich concrete

    bê tông béo, bê tông giàu (nhiều xi măng),
  • Rich concrete mix

    hỗn hợp bê tông béo,
  • Rich gas

    khí đậm đặc, khí dầu, khí hàm lượng cao, khí giàu, rich gas conduit, đường ống khí hàm lượng cao, rich gas flow, dòng khí...
  • Rich gas band

    vỉa giàu khí,
  • Rich gas conduit

    đường ống khí giàu, đường ống khí giàu (hàm lượng cao), đường ống khí hàm lượng cao,
  • Rich gas flow

    dòng khí giàu, dòng khí giầu (hàm lượng cao), dòng khí hàm lượng cao,
  • Rich gas tube

    ống khí giàu, ống khí giầu (hàm lượng cao), ống khí hàm lượng cao,
  • Rich in

    dồi dào,
  • Rich lime

    vôi béo, vôi béo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top