Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rich clay

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sét mở

Kỹ thuật chung

đất sét béo
sét béo
sét giàu
sét mỡ

Xây dựng

sét giàu

Xem thêm các từ khác

  • Rich coal

    than giàu, giàu,
  • Rich concrete

    bê tông béo, bê tông giàu (nhiều xi măng),
  • Rich concrete mix

    hỗn hợp bê tông béo,
  • Rich gas

    khí đậm đặc, khí dầu, khí hàm lượng cao, khí giàu, rich gas conduit, đường ống khí hàm lượng cao, rich gas flow, dòng khí...
  • Rich gas band

    vỉa giàu khí,
  • Rich gas conduit

    đường ống khí giàu, đường ống khí giàu (hàm lượng cao), đường ống khí hàm lượng cao,
  • Rich gas flow

    dòng khí giàu, dòng khí giầu (hàm lượng cao), dòng khí hàm lượng cao,
  • Rich gas tube

    ống khí giàu, ống khí giầu (hàm lượng cao), ống khí hàm lượng cao,
  • Rich in

    dồi dào,
  • Rich lime

    vôi béo, vôi béo,
  • Rich liquid

    chất lỏng đậm đặc, dung dịch đậm đặc, rich liquid chamber, buồng chất lỏng đậm đặc, rich liquid chamber, buồng dung dịch...
  • Rich liquid chamber

    buồng chất lỏng đậm đặc, buồng dung dịch đậm đặc,
  • Rich liquid conduit

    đường ống chất lỏng giàu, đường ống dung dịch đậm đặc, đường ống lỏng giầu,
  • Rich liquor

    dung dịch đậm đặc, dung dịch giàu,
  • Rich milk

    sữa béo, sữa nguyên chất,
  • Rich mix

    hỗn hợp giàu,
  • Rich mix concrete

    hỗn hợp bê tông giàu,
  • Rich mixture

    hỗn hợp dư xăng, hỗn hợp đặc, hỗn hợp giàu, nhiên liệu già, hỗn hợp béo,
  • Rich mortar

    vữa giàu,
  • Rich oil

    dầu giàu (hấp phụ với nồng độ cao trong dung dịch),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top