Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rich in

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

dồi dào

Xem thêm các từ khác

  • Rich lime

    vôi béo, vôi béo,
  • Rich liquid

    chất lỏng đậm đặc, dung dịch đậm đặc, rich liquid chamber, buồng chất lỏng đậm đặc, rich liquid chamber, buồng dung dịch...
  • Rich liquid chamber

    buồng chất lỏng đậm đặc, buồng dung dịch đậm đặc,
  • Rich liquid conduit

    đường ống chất lỏng giàu, đường ống dung dịch đậm đặc, đường ống lỏng giầu,
  • Rich liquor

    dung dịch đậm đặc, dung dịch giàu,
  • Rich milk

    sữa béo, sữa nguyên chất,
  • Rich mix

    hỗn hợp giàu,
  • Rich mix concrete

    hỗn hợp bê tông giàu,
  • Rich mixture

    hỗn hợp dư xăng, hỗn hợp đặc, hỗn hợp giàu, nhiên liệu già, hỗn hợp béo,
  • Rich mortar

    vữa giàu,
  • Rich oil

    dầu giàu (hấp phụ với nồng độ cao trong dung dịch),
  • Rich ore

    quặng giàu,
  • Rich soil

    đất giàu,
  • Rich solder

    chất hàn chứa nhiều thiếc, thuốc hàn nhiều thiếc,
  • Rich solution

    dung dịch đậm đặc, dung dịch giàu,
  • Rich tone

    màu tươi sáng, sắc thái tươi sáng,
  • Rich vapour

    hơi có nồng độ cao, hơi giàu, hơi giầu (có nồng độ cao),
  • Richardson-dushman equation

    phương trình richardson-dushman,
  • Richardson effect

    hiệu ứng richardson,
  • Richardson retractor s/steel, 240 mm, 9

    Nghĩa chuyên nghành: phần tín hiệu dội gây ra bởi sự phản xạ trong một bong bóng hay một thực...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top