Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rickrack

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Cách viết khác ricrac

Danh từ

Dải viền dệt thành đường chữ chi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rickshaw

    / ´rikʃɔ: /, Danh từ: xe nhẹ, hai bánh, có mui, dùng ở ấn Độ và viễn Đông, do một hoặc nhiều...
  • Ricochet

    / ´rikə¸ʃet /, Danh từ: sự ném thia lia, sự bắn thia lia; cú bắn thia lia, cú bắn thia lia, sự...
  • Ricotta

    Danh từ: phomat ricota (ở ý) trắng, mềm,
  • Rictal

    Tính từ: há rộng (mỏ chim), Y học: nứt, nẻ,
  • Rictus

    / ´riktəs /, Danh từ: sự há miệng ra (thú vật), sự há mỏ ra (chim); sự nhếch mép (người); (y...
  • Rid

    / rid /, Ngoại động từ .rid; .rid: ( + of) giải thoát (cho ai khỏi...), hình...
  • Rid-up

    dọn đường, thông đường, khai thông,
  • Rid and panel vault

    vòm có gân,
  • Rid bearer

    giàn cổ lò,
  • Ridable

    Tính từ: có thể cưỡi được (ngựa), có thể cưỡi ngựa qua (khoảng đất),
  • Riddance

    / ridns /, Danh từ: sự giải thoát, sự tống khứ, sự trừ khử, sự khử bỏ (nợ nần, điều...
  • Riddel

    Danh từ: (tôn giáo) màn (bàn thờ),
  • Ridden

    / ´ridn /, Động từ: quá khứ phân từ của ride, Tính từ: Đầy một...
  • Ridding

    sự thu dọn, sự khơi thông,
  • Riddle

    / ridl /, Danh từ: Điều bí ẩn; điều khó hiểu, người khó hiểu, vật khó hiểu, câu đố, người...
  • Riddle drum

    sàng quay, tang gieo, trống sàng,
  • Riddled drum

    máy sàng quặng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top