Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ride comfort

Giao thông & vận tải

độ êm dịu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Ride control

    điều chỉnh dọc đường, sự điều khiển theo xe,
  • Ride height

    khoảng sáng gầm xe,
  • Ride index

    chỉ tiêu êm dịu, ride index curve, đường cong chỉ tiêu êm dịu
  • Ride index curve

    đường cong chỉ tiêu êm dịu,
  • Ride quality index

    chỉ số tiện nghi chạy xe,
  • Rideability

    khả năng đi lại của đường, chất lượng mặt đường (trong quá trình xe đi lại),
  • Rideability of pavement

    chất lượng đi lại của đường,
  • Ridel

    như riddel,
  • Rider

    / ´raidə /, Danh từ: người cưỡi ngựa; người đi xe đạp, ( số nhiều) (hàng hải) nẹp (bằng...
  • Rider arch

    vòm cắm,
  • Rider muscle

    cơ khép củađùi,
  • Rider plate

    tấm mặt bích trên (đóng tàu),
  • Rider shore

    thanh chống neo,
  • Riderless

    Tính từ: không có người cưỡi (ngựa...)
  • Rides

    ,
  • Ridge

    / ridʒ /, Danh từ: chóp, chỏm, ngọn, đỉnh (núi); nóc (nhà); sống (mũi), dãy (đồi, gò), dải đất...
  • Ridge-T-network

    cầu chữ t ghép, mạch chữ t ghép,
  • Ridge-beam

    sào nằm ngang ở đỉnh nóc một lều dài, ' rid™'poul, danh từ
  • Ridge-board

    đòn nóc,
  • Ridge-piece

    như ridge-beam,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top