Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Ridiculously

Mục lục

/ri'dikjuləsly/

Thông dụng

Phó từ

Buồn cười; lố bịch; lố lăng

Xem thêm các từ khác

  • Ridiculousness

    / ri´dikjuləsnis /, danh từ, sự buồn cười; sự lố bịch; sự lố lăng, tính chất buồn cười; tính lố bịch; tính lố lăng,...
  • Riding

    / ´raidiη /, danh từ, môn thể thao cưỡi ngựa, môn giải trí cưỡi ngựa, sự đi xe (xe lửa, xe buýt, xe điện...); sự đi xe...
  • Riding-boots

    Danh từ: Ủng đi ngựa, giày ống đi ngựa,
  • Riding-breeches

    / ´raidiη¸bri:tʃiz /, danh từ, quần đi ngựa,
  • Riding-habit

    / ´raidiη¸hæbit /, danh từ, bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà),
  • Riding-hag

    Danh từ: (từ lóng) cơn ác mộng,
  • Riding-hall

    bãi đua ngựa, sân quần ngựa,
  • Riding-house

    nhà đua ngựa, sân quần ngựa,
  • Riding-lamp

    đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ), Danh từ: Đèn hiệu lúc thả neo (tàu thuỷ),
  • Riding-light

    đèn báo neo tàu, như riding-lamp,
  • Riding-master

    Danh từ: người dạy cưỡi ngựa,
  • Riding-school

    Danh từ: trường dạy và tập cưỡi ngựa,
  • Riding bitt

    cọc cáp (cáp neo),
  • Riding cutoff valve

    van chặn dẫn động,
  • Riding embolus

    vậtnghẽn mạch ở phân nhánh động mạch,
  • Riding light

    đèn báo neo, đèn thả neo (tín hiệu),
  • Riding quality index

    chỉ số tiện nghi chạy xe,
  • Riding shore

    thanh chống neo,
  • Riding surface

    mặt đường xe đi lại, mặt xe chạy (trên đường),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top