Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rieke diagram

Nghe phát âm

Mục lục

Điện tử & viễn thông

giản đồ Rieke (đèn điện tử)

Điện

sơ đồ Rieke

Giải thích VN: Đồ thị trên tọa độ cực cho biết cảm kháng tải biểu diễn các thành phần hệ số phản xạ toàn phần của phụ tải bọ dao động trong bộ dao động vi ba.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Riel

    Danh từ: Đồng riên của campuchia,
  • Riemann-Christoffel tensor

    tenxơ riemann-christoffel,
  • Riemann-Lebesgue lemma

    bổ đề riemann-lebesgue,
  • Riemann Georg Fridrick Bernhard

    ri-man (1826-1866) nhà toán học Đức,
  • Riemann geometry

    hình học riemann,
  • Riemann surface

    mặt rienmann,
  • Riemannian geometry

    hình học riemann,
  • Riesling

    Danh từ: một loại nho xanh ở Đức, rượu vang trắng của Đức,
  • Rietveld refinement

    chính xác hóa rietveld,
  • Rifampicin

    rifampixin,
  • Rifampin

    rifampin,
  • Rifamycin

    kháng sinh (dừng chữa một số bệnh nhiễm, đặc biệt bệnh lao),
  • Rife

    / raif /, Tính từ: lan tràn; hoành hành; thịnh hành; phổ biến rộng rãi (nhất là những cái xấu),...
  • Rifeness

    Danh từ: sự lan tràn, sự thịnh hành, sự hoành hành, sự phổ biến rộng rãi, sự có nhiều, sự...
  • Riff

    / rif /, Danh từ: Đoạn ngắn những nốt nhạc được lặp lại trong âm nhạc dân gian,
  • Riff-raff

    / ´rif¸ræf /, Danh từ: ( the riff-raff) tầng lớp hạ lưu, tiện dân; đám người lộn xộn, người...
  • Riffle

    / rifl /, Danh từ: mang đãi (để đãi vàng), chỗ nông, chỗ cạn, (dải) nước sóng vỗ bập bềnh...
  • Riffle sampler

    bộ chia kiểu máng,
  • Riffled deck

    tấm lát có khía,
  • Riffled plate

    tấm có gờ chìm, tấm có khía,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top