- Từ điển Anh - Việt
Riffle
Nghe phát âmMục lục |
/rifl/
Thông dụng
Danh từ
Mang đãi (để đãi vàng)
Chỗ nông, chỗ cạn
(dải) nước sóng vỗ bập bềnh do có một chỗ cạn hoặc chỗ nông có nhiều đá
Ngoại động từ
( + through) lật các trang (của một cuốn sách..) nhanh, không có chủ định
Nội động từ
Trang (trong (đánh bài), bằng cách cầm mỗi tay một phần cỗ bài rồi chia các quân bài xen kẽ nhau để lại thành một cỗ (như) trước)
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
máng đãi vàng
Kỹ thuật chung
khía
dòng chảy xiết
sóng gợn trên mặt
rãnh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- jumble , scramble , dip into , flip through , glance at , leaf , run through , scan , skim , thumb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Riffle sampler
bộ chia kiểu máng, -
Riffled deck
tấm lát có khía, -
Riffled plate
tấm có gờ chìm, tấm có khía, -
Riffler
vân giũa, giũa [cái giũa], máng, rãnh, -
Rifle
/ 'raifl /, Danh từ: Đường rãnh xoắn (ở nòng súng), súng có nòng xẻ rãnh xoắn; súng trường,... -
Rifle-green
/ ´raifl¸gri:n /, như riflegreen, -
Rifle-grenade
/ ´raifəlgri´neid /, danh từ, (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng, -
Rifle-pit
/ ´raifl¸pit /, danh từ, (quân sự) hố nấp bắn (của lính mang súng trường), -
Rifle-range
/ ´raifl¸reindʒ /, danh từ, tầm súng trường (như) rifle-shot, nơi tập bắn súng trường, within rifle-range, trong tầm súng trường -
Rifle-shot
/ ´raifl¸ʃɔt /, danh từ, phát súng trường, tầm đạn súng trường (như) rifle-range, tay bắn súng trường, -
Rifle grip
dụng cụ kẹp có rãnh, -
Rifle microphone
micrô có khía rãnh, micrô điều chỉnh được, -
Rifled
, -
Rifled file
giũa cong, giũa vòng, -
Rifled sheet iron
thép tấm nhám, -
Riflegreen
Tính từ: lục sẫm, Danh từ: màu lục sẫm, -
Rifleman
/ ´raiflmən /, Danh từ, số nhiều riflemen: (quân sự) lính mang súng trường, -
Riflery
Danh từ: những phát súng trường, tài bắn súng trường, -
Riflescope
Danh từ: Ống ngắm lắp ở súng trường, -
Rifling
Danh từ: sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng, sự đào ngang,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.