Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rifle microphone

Nghe phát âm

Kỹ thuật chung

micrô có khía rãnh
micrô điều chỉnh được

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rifled

    ,
  • Rifled file

    giũa cong, giũa vòng,
  • Rifled sheet iron

    thép tấm nhám,
  • Riflegreen

    Tính từ: lục sẫm, Danh từ: màu lục sẫm,
  • Rifleman

    / ´raiflmən /, Danh từ, số nhiều riflemen: (quân sự) lính mang súng trường,
  • Riflery

    Danh từ: những phát súng trường, tài bắn súng trường,
  • Riflescope

    Danh từ: Ống ngắm lắp ở súng trường,
  • Rifling

    Danh từ: sự xẻ rãnh nòng súng, hệ thống đường rãnh xẻ trong nòng súng, sự đào ngang,
  • Rifling cutter

    dao cắt rãnh nòng súng, dao cắt rãnh lòng,
  • Rifling machine

    máy cắt rãnh nòng súng, máy cắt rãnh lòng,
  • Rift

    / rift /, Danh từ: Đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt.. (ở đất, đá, đồ...
  • Rift-sawn timber

    gỗ bổ hư, gỗ bổ tư,
  • Rift saw

    cưa giàn nhiều lưỡi,
  • Rift valley

    Danh từ: thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất, thung lũng rifơ,
  • Rift valley fever

    sốt thung lũng rift,
  • Riftzone

    Danh từ: (địa chất học) vùng đứt sâu, vùng đứt gãy, đới đứt gãy,
  • Rig

    / rig /, Danh từ: (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như) buồm, cột buồm, dây thừng trên...
  • Rig builders

    hãng chế tạo máy khoan,
  • Rig crew

    kíp ở máy khoan,
  • Rig down

    hạ dàn, tháo dỡ dàn khoan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top