Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rift

Nghe phát âm

Mục lục

/rift/

Thông dụng

Danh từ

Đường nứt, đường rạn, kẽ hở, kẽ nứt, vết nứt.. (ở đất, đá, đồ vật)
a rift in the clouds
một chỗ hé sáng trong đám mây
Sự nứt rạn, mối bất hoà; sự không đồng ý (về tình cảm giữa bạn bè..)
a growing rift between the two factions
sự nứt rạn ngày càng lớn giữa hai phái
(khoáng chất) thớ chẻ
a riff in (within) the lute
(nghĩa bóng) vết rạn trong tình bạn; vết rạn trong tình yêu
Triệu chứng ban đầu của bệnh điên chớm phát

Ngoại động từ

Làm nứt ra; xẻ ra, chẻ ra, bỏ ra

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Vết rạn, vết nứt, rãnh nứt

Cơ khí & công trình

chỗ sông nông
khe bở
vết đứt gãy

Xây dựng

đường nút
mặt đá trên sông (chỗ lội)
vết nứt gãy

Kỹ thuật chung

khe nứt
thớ chẻ
thớ nứt
vết nứt

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
breach , chink , cleavage , cleft , cranny , crevice , fault , fissure , flaw , fracture , gap , hiatus , interruption , interval , opening , parting , rent , rima , rime , space , split , alienation , break , clash , disagreement , division , estrangement , falling out , misunderstanding , quarrel , rupture , schism , separation , disaffection , aswarm , blemish , chasm , cleave , crack , crevasse , divide
verb
fracture , rive , shatter , shiver , smash , splinter , sunder

Từ trái nghĩa

noun
closing , closure , agreement , concordance

Xem thêm các từ khác

  • Rift-sawn timber

    gỗ bổ hư, gỗ bổ tư,
  • Rift saw

    cưa giàn nhiều lưỡi,
  • Rift valley

    Danh từ: thung lũng được tạo nên do sự lún xuống của vỏ trái đất, thung lũng rifơ,
  • Rift valley fever

    sốt thung lũng rift,
  • Riftzone

    Danh từ: (địa chất học) vùng đứt sâu, vùng đứt gãy, đới đứt gãy,
  • Rig

    / rig /, Danh từ: (hàng hải) cách sắp đặt, các thiết bị (như) buồm, cột buồm, dây thừng trên...
  • Rig builders

    hãng chế tạo máy khoan,
  • Rig crew

    kíp ở máy khoan,
  • Rig down

    hạ dàn, tháo dỡ dàn khoan,
  • Rig floor

    sàn khoan (kỹ thuật khoan), sàn khoan,
  • Rig front

    mặt trước thiết bị,
  • Rig iron

    thép dàn khoan,
  • Rig operation

    hoạt động của dàn khoan,
  • Rig power

    công suất máy khoan,
  • Rig the market

    đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống, thao túng thị trường,
  • Rig the market (to...)

    đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống, thao túng thị trường,
  • Rig up

    lắp ráp thiết bị khoan, Hóa học & vật liệu: dựng dàn khoan,
  • Rigescent

    / ri´dʒesənt /, tính từ, khá cứng rắn, trở nên cứng,
  • Rigged

    trang bị [được trang bị],
  • Rigged body

    vật rắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top