Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rig floor

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

sàn khoan (kỹ thuật khoan)

Kỹ thuật chung

sàn khoan

Xem thêm các từ khác

  • Rig front

    mặt trước thiết bị,
  • Rig iron

    thép dàn khoan,
  • Rig operation

    hoạt động của dàn khoan,
  • Rig power

    công suất máy khoan,
  • Rig the market

    đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống, thao túng thị trường,
  • Rig the market (to...)

    đầu cơ đẩy giá thị trường lên xuống, thao túng thị trường,
  • Rig up

    lắp ráp thiết bị khoan, Hóa học & vật liệu: dựng dàn khoan,
  • Rigescent

    / ri´dʒesənt /, tính từ, khá cứng rắn, trở nên cứng,
  • Rigged

    trang bị [được trang bị],
  • Rigged body

    vật rắn,
  • Rigged market

    thị trường bị đầu cơ, thị trường bị thao túng,
  • Rigger

    / ´rigə /, Danh từ: (hàng hải) người sắm sửa thiết bị cho tàu thuyền; người dựng cột buồm,...
  • Rigger finger

    chốt có lò xo,
  • Rigging

    Danh từ: sự lắp ráp/lắp đặt thiết bị/chằng buộc, sự truyền lực bằng đòn bẩy, Cơ...
  • Rigging device

    đồ buộc (để cẩu trục, bốc vác),
  • Rigging down

    sự hạ dàn khoai, sự tháo dỡ dàn khoan,
  • Rigging position

    vị trí lắp ráp căn chỉnh (thiết bị bay),
  • Rigging screw

    khớp nối vít siết chặt, ê tô vấu, bộ căng, tăng đơ, kẹp kiểu vít, bulông xiết, chão, kẹp kiểu vít, dây, ê tô,
  • Rigging the market

    đầu cơ (thao túng) thị trường chứng khoán, thao túng, chi phối thị trường (chứng khoán),
  • Rigging up

    sự dựng dàn khoan (kể cả các thiết bị phụ trợ), sự xây lắp thiết bị khoan (kỹ thuật khoan),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top