Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Right-angled

Nghe phát âm

Mục lục

/´rait¸æηld/

Thông dụng

Tính từ

Có một góc vuông, gồm một góc vuông
right-angled triangle
hình tam giác vuông

Chuyên ngành

Xây dựng

vuông, vuông góc

Cơ - Điện tử

(adj) vuông góc

Kỹ thuật chung

vuông góc
right angled offtake regulator
cống lấy nước có góc rẽ vuông (góc)
right-angled axonometric projection
phép chiếu trục đo vuông góc
right-angled bend
ống khuỷu vuông góc
right-angled nomogram
toán đồ vuông góc
right-angled parallel projection
phép chiếu song song vuông góc
right-angled prism
lăng kính vuông góc

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top