Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Right-handed

Nghe phát âm

Mục lục

/¸rait´hændid/

Thông dụng

Tính từ

Thuận tay phải
Bằng tay phải (về cú đánh)
a right-handed blow
cú đấm tay phải
Để dùng bằng tay phải, hợp tay phải (về một dụng cụ)
a right-handed tool
dụng cụ làm hợp cho tay phải
Được chế tạo để xiết chặt bằng cách quay sang bên phải (về một đinh ốc, đinh vít)

Phó từ

Bằng tay phải
play tennis right-handed
chơi quần vợt bằng tay phải

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

chiều kim đồng hồ
hướng xoắn phải
ren phải
right-handed screw
vít có ren phải
right-handed screw
vít ren phải

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top