Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Right-wing

Nghe phát âm

Mục lục

/´rait¸wiη/

Thông dụng

Tính từ
(chính trị) (thuộc) cánh hữu, (thuộc) phe hữu, (thuộc) phe phản động

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
conservative , conventional , reactionary , rightist , ultra-conservative , unprogressive , orthodox , right , tory , traditionalist , traditionalistic

Từ trái nghĩa

adjective
left-wing , radical

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top