Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Right away


Mục lục

Thông dụng

Thành Ngữ

right away
ngay tức thì

Xem thêm right

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
immediately , right off the bat , straightaway , without delay , forthwith , instant , instantly , now , right off , straight off

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top