Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Right of way

Nghe phát âm


Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

chiều rộng lấn đất (của kênh)

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

quyền bay trước (ở sân bay)
quyền đi qua
quyền đi trước
quyền ưu tiên qua đường

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

dải đất dành cho đường
đất không lưu

Giải thích EN: A deeded portion of land granting easement for a specific purpose, such as overhead power lines or garage access. Also, right-of-way.

Giải thích VN: Một phần đất dùng cho một mục đích nhất định, như đường dây điện hay lối vào gara. Còn gọi là: right-of-way.

lộ giới
quyền có lối đi

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

quyền thông hành
quyền ưu tiên
quyền đi qua
quyền địa dịch

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
antecedence , precedency , priority

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top