Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Right you are!

Thông dụng

Thành Ngữ

right you are!
đồng ý, được đấy!

Xem thêm right


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Rightatrioventricular orifice

    lỗ tâm nhĩ -thất phải,
  • Rightatrioventricular valve

    van tâm nhĩ-thất phải,
  • Rightatrium

    tâm nhĩ phải,
  • Rightauricle of heart

    tiểu nhĩ phải.,
  • Righteous

    / ´raitʃəs /, Tính từ: ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người), chính đáng, đúng lý (hành...
  • Righteousness

    / ´raiʃiəsnis /, danh từ, tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng, Từ đồng nghĩa:...
  • Rightful

    / ´raitful /, Tính từ: công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); chính đáng, hợp pháp,...
  • Rightful claimant

    người được hưởng quyền, người hưởng quyền, người thụ quyền,
  • Rightful heir

    người thừa kế hợp pháp,
  • Rightful notice

    thông báo chính thức,
  • Rightful owner

    chủ sở hữu hợp pháp,
  • Rightfull

    ngay thẳng, hợp pháp,
  • Rightfull owner

    nguyên chủ,
  • Righting lever arm

    cánh tay đòn làm thăng bằng (đóng tàu),
  • Righting moment

    mômen lấy thăng bằng (đóng tàu), mômen giữ chống lật đổ, mômen kéo thẳng đứng lại, mômen hồi phục,
  • Rightism

    / ´raitizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hữu khuynh (chính trị),
  • Rightist

    / ´raitist /, danh từ, (chính trị) người thuộc phe hữu, tính từ, hơi hữu khuynh (chính trị), Từ đồng...
  • Rightly

    / ´raitli /, Phó từ: Đúng, phải, đúng đắn, có lý, chính đáng, công bằng, act rightly, hành động...
  • Rightness

    / ´raitnis /, danh từ, sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top