- Từ điển Anh - Việt
Righteous
Nghe phát âmMục lục |
/´raitʃəs/
Thông dụng
Tính từ
Ngay thẳng, đạo đức, công bằng (người)
Chính đáng, đúng lý (hành động)
- righteous indignation
- sự phẫn nộ chính đáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- angelic , blameless , charitable , commendable , conscientious , creditable , deserving , devoted , devout , dutiful , equitable , ethical , exemplary , fair , faithful , godlike , guiltless , holy , honorable , impartial , innocent , irreproachable , just , laudable , law-abiding , matchless , meritorious , moral , noble , peerless , philanthropic , philanthropical , praiseworthy , punctilious , pure , reverent , right-minded , saintly , scrupulous , sinless , spiritual , sterling , trustworthy , upright , virtuous , worthy , good , incorruptible , true , upstanding , principled , proper , right , rightful , godly , honest , magnanimous , pious , rectitudinous , religiose , religious , smug
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Righteousness
/ ´raiʃiəsnis /, danh từ, tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng, sự chính đáng, Từ đồng nghĩa:... -
Rightful
/ ´raitful /, Tính từ: công bằng, đúng đắn (hành động, cách cư xử); chính đáng, hợp pháp,... -
Rightful claimant
người được hưởng quyền, người hưởng quyền, người thụ quyền, -
Rightful heir
người thừa kế hợp pháp, -
Rightful notice
thông báo chính thức, -
Rightful owner
chủ sở hữu hợp pháp, -
Rightfull
ngay thẳng, hợp pháp, -
Rightfull owner
nguyên chủ, -
Righting
, -
Righting lever arm
cánh tay đòn làm thăng bằng (đóng tàu), -
Righting moment
mômen lấy thăng bằng (đóng tàu), mômen giữ chống lật đổ, mômen kéo thẳng đứng lại, mômen hồi phục, -
Rightism
/ ´raitizəm /, Danh từ: chủ nghĩa hữu khuynh (chính trị), -
Rightist
/ ´raitist /, danh từ, (chính trị) người thuộc phe hữu, tính từ, hơi hữu khuynh (chính trị), Từ đồng... -
Rightly
/ ´raitli /, Phó từ: Đúng, phải, đúng đắn, có lý, chính đáng, công bằng, act rightly, hành động... -
Rightness
/ ´raitnis /, danh từ, sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý, Từ đồng nghĩa:... -
Righto
/ ´rait´ou /, Thán từ: Đồng ý!, -
Rights
quyền, bản quyền sáng chế, các quyền, các quyền lợi, quyền công dân, quyền nhận mua cổ phần mới, thứ tự, thực huống,... -
Rights, Patent
bản quyền sáng chế, -
Rights, Patent, claims in respect of
đòi bồi thường về quyền sáng chế, -
Rights-of-way
hành lang pháp định (của đường dây truyền tải), hành lang truyền tải,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.