Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Rightly

Nghe phát âm

Mục lục

/´raitli/

Thông dụng

Phó từ

Đúng, phải, đúng đắn, có lý, chính đáng, công bằng
act rightly
hành động đúng

Xem thêm các từ khác

  • Rightness

    / ´raitnis /, danh từ, sự công bằng; sự đúng đắn; sự thích đáng; sự có lý, Từ đồng nghĩa:...
  • Righto

    / ´rait´ou /, Thán từ: Đồng ý!,
  • Rights

    quyền, bản quyền sáng chế, các quyền, các quyền lợi, quyền công dân, quyền nhận mua cổ phần mới, thứ tự, thực huống,...
  • Rights, Patent

    bản quyền sáng chế,
  • Rights, Patent, claims in respect of

    đòi bồi thường về quyền sáng chế,
  • Rights-of-way

    hành lang pháp định (của đường dây truyền tải), hành lang truyền tải,
  • Rights and duties

    quyền lợi và nghĩa vụ,
  • Rights and obligations

    quyền lợi và nghĩa vụ,
  • Rights arising from defects

    quyền lợi có được từ khuyết tật của hàng hóa,
  • Rights granted by contract

    quyền lợi theo hợp đồng,
  • Rights issue

    phát hành các quyền (mua cổ phiếu mới), phát hành giấy chứng quyền nhận cổ phần,
  • Rights letter

    thông báo phát hành giấy chứng quyền nhận cổ phần, thư phân phối các quyền,
  • Rights market

    thị trường các quyền, thị trường giấy chứng nhận quyền mua cổ phần,
  • Rights of beneficiaries

    quyền lợi của người thụ hưởng,
  • Rights of members

    quyền của hội viên,
  • Rights of way and facilities

    quyền được đi qua và sử dụng các phương tiện,
  • Rights offering

    chào bán các quyền,
  • Rightward(s)

    về phía tay phải,
  • Rightwards

    Phó từ: về phía phải,
  • Rigid

    / 'ridʤid /, Tính từ: cứng; cứng nhắc, không linh động, không mềm dẻo, (nghĩa bóng) cứng rắn;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top